Optional Features (Chức năng kèm theo)
Standard Features (Chức Năng căn bản)
|
PARAMETER |
UNIT |
UNIT |
|
Feed Length (Chiều dài cấp phôi ) |
mm |
800 |
|
Round Cutting Capacity (Khả năng cắt tròn) |
mm |
20-100 |
|
Clamp Maximum Opening (Kẹp mở tối đa) |
mm |
120 |
|
Main Drive Motor (Động cơ chính) |
kW |
11 |
|
Hydraulic Motor Động cơ Thuỷ lực) |
kW |
2,2 |
|
Coolant Pump (Động cơ bơm giải nhiệt) |
kW |
0,2 |
|
Chip Conveyor Motoru (Bộ cuốn mạt cưa) |
kW |
0,25 |
|
Feeder Servo Motor (Động cơ Servo cấp phôi) |
Kw |
2 |
|
Main Servo Motor (Động cơ Servo chính) |
kW |
2 |
|
Chip Conveyor Motor (Động cơ bộ cuốn mạt cưa) |
kW |
0.25 |
|
Peripheral Speed (Tốc độ xoay ngoại biên) |
m/min. |
40-280 |
|
Clamp Max Opening (Kẹp mở tối đa) |
mm |
110 |
|
Band Dimensions Kích thước bàn cắt) |
mm |
360 2.6 t mm |
|
Working Height Chiều cao khi làm việc) |
mm |
900 |
|
Weight (Trọng lượng) |
Kg |
3450 |
|
Length / Width / Heigh (D x R x C) |
mm |
2460 x 2610 x 2360 |